--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hay hay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hay hay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay hay
+
xem hay (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hay hay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hay hay"
:
hay hay
hây hây
hây hẩy
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
hay hay
:
xem hay (láy)
+
hây hẩy
:
WhiffingGió nồm hây hâyThere was a whiff of south-easterly wind
+
hây hây
:
Rosy, ruddyMá đỏ hây hâyRosy cheeksÔng cụ da đỏ hây hâyAn old man with a ruddy complexion
+
nao nao
:
xem nao
+
so sánh
:
to compare